THÔNG SỐ XE KHÁCH 39 CHỖ THACO TB95S TẠI HẢI PHÒNG
Thông số xe khách 39 chỗ Thaco TB95S tại Hải Phòng :
Thông số xe khách 39 chỗ Thaco TB95S tại Hải Phòng :
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB95S-W240 |
|
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
WP7.240E30 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
7140 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
108 x 130 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
240 (PS)/2300 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
900 N.m /1200 – 1700 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền chính |
ih1 = 6,35; ih2 = 3,27; ih3 = 1,77; ih4 = 1,00; ih5 = 0,81; iR = 5,42 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 02 dòng độc lập |
|
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
10R22.5/Dual 10R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
9460 x 2440 x 3350 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2020 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
4600 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
160 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải |
9500 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
13500 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
39 |
|
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc |
33 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
9,3 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
117 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
150 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
01 LCD 32 inches – 24V, 01 ổ cứng + Mplayer, 01 tủ lạnh, 01 camera lùi. |
Đại lý Thaco Hải Phòng – Đại Lý Thaco Trọng Thiện
Hotline: 0936.766.663 – Mr Trung – Chuyên viên kinh doanh
Email: nguyentientrung.trongthien@gmail.com
Website: xetaihaiphong.com.vn
Facebook: https://www.facebook.com/xetaihaphong/