Thông số Xe tải Towner990 9.9 tạ tại Hải Phòng
HÌNH ẢNH XE TẢI 9.9 TẠ TOWNER 990:

Thông số xe tải Towner 9.9 tạ Hải Phòng :
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER990 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
K14B-A |
||
Loại |
Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử |
||
Dung tích xi lanh | cc |
1372 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
73 x 82 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
70 / 6000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
115 / 3200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4.3 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bánh răng, thanh răng |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không. – Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
– Độc lập, lò xo trụ. – Giảm chấn thuỷ lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
6 |
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
5.50 – 13 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
4405 x 1550 x 1930 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm |
2500 x 1420 x 340 |
|
Vệt bánh trước | mm |
1310 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1310 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2740 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
190 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
930 |
|
Tải trọng | kg |
990 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
2050 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
31,8 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
105 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
37 |
Thông tin liên hệ:
Đại lý Thaco Hải Phòng – Đại Lý Thaco Trọng Thiện
Hotline: 0936.766.663 – Mr Trung – Chuyên viên kinh doanh
Email: nguyentientrung.trongthien@gmail.com
Website: xetaihaiphong.com.vn
Facebook: https://www.facebook.com/xetaihaphong/